1 | | 1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trang . - H. : Thống kê, 1999. - 281tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.016223 |
2 | | 265 giải đáp sức khỏe cho mọi người / Minh Trang sưu tầm và biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025140, VN.026056 |
3 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 3 tập ; 19cm |
4 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3617 |
5 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 1, Các chứng bệnh ở đầu và mặt . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025342, VN.026198 |
6 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 2, Các chứng bệnh ở cổ, vai, cánh tay . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025341, VN.026199 |
7 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 3, Các chứng bệnh ở lưng, chân . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 273tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025343, VN.026200 |
8 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe : Các chứng bệnh ở đầu và mặt / Minh Trang, N.Kiến Văn biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018236, VN.028158 |
9 | | Ai trồng cây trên nóc nhà?: Mỗi ngày em học một điều mới/ Minh Trang biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2003. - 93tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TN19382, TN19383, TN19384 |
10 | | Bài tập môn quản trị…: / Đặng Minh Trang. , . - . - H. : , 1997. - tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VL13979, VL13980 |
11 | | Bên kia sông có người bạn gái: Tập truyện ngắn/ Lê Hoài Nam; Phùng Minh Trang bìa và minh họa . - H.: Kim đồng; 2002. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN12827, TN12828, TN12829 |
12 | | Bệnh lúa làm xoán lá/ Hà Minh Trang . - H.: Nông nghiệp, 1984. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28885 |
13 | | Bò bông bôn ba: Truyện tranh/ Đặng Ngọc Minh Trang tranh và lời . - H.: Kim Đồng, 2013. - 31tr.: tranh màu; 18cm Thông tin xếp giá: KTB001719, KTB002019 |
14 | | Bọn trẻ nơi ngọn hải đăng/ Y. Rhuys; Khánh Nguyên dịch; Phùng Minh Trang bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2001. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN10492, TN10493, TN10494 |
15 | | Bộ xương/ Steve Parker; Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Minh Trang: dịch . - H.: Kim đồng, 2012. - 72tr.; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: TNL8331, TNL8332 |
16 | | Bộ xương/ Steve Parker; Người dịch: Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Minh Trang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2016. - 72tr.: tranh, ảnh màu; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức thế hệ mới ) Thông tin xếp giá: MTN76634, MTN77470, TN38495, TN39616, TN39617, TNL10412 |
17 | | Cạm bẫy hôn nhân: Tiểu thuyết/ Jennifer Probst; Phạm Minh Trang dịch . - H.: Lao động, 2016. - 300tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25930, M153902, M153903, M153904, PM040475, PM040476, VV013617, VV78735 |
18 | | Cây khế / Nguyễn Bích tranh; Minh Trang lời . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1999. - 31tr.: tranh; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN7667, TN7668 |
19 | | Cây khế/ Minh Trang: viết lời; Nguyễn Bích: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 1999. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL1921, TNL1922 |
20 | | Cây khế/ Nguyễn Bích tranh; Minh Trang lời . - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2003. - 31tr.: tranh; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN15964 |
21 | | Cây khế/ Nguyễn Bích: tranh, Minh Trang: lời . - In lần thứ 7. - H.: Kim đồng, 2005. - 31tr.: tranh màu, 21bcm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN46381, MTN46382 |
22 | | Cầu vồng biến đi đâu?: Mỗi ngày em học một điều mới/ Minh Trang biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2004. - 94tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TN19379, TN19380, TN19381 |
23 | | Chuyến du hành vũ trụ đầu tiên/ Thanh Lam, Minh Trang . - H.: Thanh niên, 1960. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV3763 |
24 | | Con ai thế này?: Mỗi ngày em học một điều mới/ Minh Trang biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2004. - 92tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN19385, TN19386, TN19387 |
25 | | Con gái người canh giữ giấc mơ: Tiểu thuyết giả tưởng/ Emily Colin; Phạm Minh Trang dịch. T. 1 . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Đinh Tị, 2019. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM30581, M166731, M166732, PM048303, PM048304, VV018412, VV83553 |
26 | | Con gái người canh giữ giấc mơ: Tiểu thuyết giả tưởng/ Emily Colin; Phạm Minh Trang dịch. T. 2 . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Đinh Tị, 2019. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM30582, M166733, M166734, PM048305, PM048306, VV018413, VV83554 |
27 | | Cô bé mồ côi: Dành cho lứa tuổi 3+/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Minh Trang biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB002964, LCV24765, LCV24766, LCV24767, MTN81095, MTN81096, TB003343, TN42821, TN42822 |
28 | | Cô bé mồ côi: Truyện tranh/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Minh Trang biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2017. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17523, LCV17524, LCV17525, LCV17526, LCV17527, TN38813, TN38814 |
29 | | Cô bé mồ côi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Minh Trang biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2020. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB004776, TB005156 |
30 | | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng/ Yasushi Tsukamoto; Minh Trang dịch . - H.: Thế giới, 2015. - 37tr.: tranh vẽ màu; 27cm. - ( Tủ sách yêu gia đình ) Thông tin xếp giá: MTN76078, MTN76079, MTN76080, MTN76081, TN37903, TN37904, TN37905, TN37906 |
|